Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 09-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:31 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,246.00 -1,174.00 | 15,338.00 -1,218.00 | 15,803.00 -1,324.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,230.78 -638.22 | 17,404.82 -648.18 | 17,965.17 -635.83 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,588 -2,280.00 | 26,748 -2,120.00 | 27,590 -2,155.00 |
Euro | EUR | 25,470 -1,447.00 | 25,520 -1,480.00 | 26,608 -1,324.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,477 -2,616.42 | 29,775 -2,648.66 | 30,733 -2,676.06 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 163.15 0.26 | 163.31 0.93 | 169.81 0.09 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 15,610.00 596.00 | 15,930.00 460.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,273.00 -1,495.00 | 17,273.00 -1,688.00 | 18,050 -1,487.00 |
Bạc Thái | THB | 658.00 -71.00 | 661.00 -68.00 | 694.00 -87.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,540 -1,751.00 | 23,570 -1,721.00 | 23,910 -1,557.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.